|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ấm ách
adj Puffed up, windy, flatulent bụng ấm ách như bị đầy hơi to have a puffed up stomach as if troubled with wind
| [ấm ách] | | tÃnh từ | | | ruffed up, windy, flatulent, rumble (stomatch) | | | bụng ấm ách nhÆ° bị đầy hÆ¡i | | to have a puffed up stomach as if troubled with wind |
|
|
|
|